検索ワード: dụng cụ Âm nhạc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dụng cụ Âm nhạc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Âm nhạc

英語

music

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

Âm nhạc.

英語

cue music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Âm nhạc ?

英語

well, keep it down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Âm nhạc.

英語

- [chuckles] music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dụng cụ đo

英語

polymorphic distillation

最終更新: 2023-08-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chút âm nhạc.

英語

- a bit of music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Âm nhạc à?

英語

cue the music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- là âm nhạc.

英語

- that's music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bay (dụng cụ)

英語

trowel

最終更新: 2015-02-20
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dụng cụ pha chế

英語

be proactive at work

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm tra dụng cụ.

英語

check your gear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dụng cụ của tao!

英語

- attack ! - huh ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tango (âm nhạc)

英語

tango music

最終更新: 2015-03-01
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dụng cụ hành chính

英語

administration supplies

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, không âm nhạc.

英語

no, no music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu tôi nói bằng giọng của con người và những thiên thần... mà ko có tình yêu, tôi sẽ trở thành một chiếc kèn đồng, hay 1 chiếc chũn chọe (dụng cụ âm nhạc).

英語

"if i speak with the tongues of men and of angels, but have not love, i am become as sounding brass, or a clanging cymbal."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,778,053,266 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK