人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
dụng cụ nhà bếp
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
dụng cụ
tool
最終更新: 2015-05-07 使用頻度: 9 品質: 参照: Wikipedia
nhà bếp?
the kitchen?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bếp
kitchen
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
- công cụ dụng cụ, bàn ghế & trang trí bếp
- tools and equipment, furniture and kitchen decoration
最終更新: 2019-03-23 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nó không phải dụng cụ tiêu chuẩn trong bếp.
it's not your standard kitchen fare.
bếp từ
induction cooking
最終更新: 2013-11-05 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
2 bếp.
two kitchens.
Đầu bếp?
chef who?
- Đầu bếp.
cook.
sao, ý cô là muốn bỏ lại quần áo và dụng cụ bếp núc sao?
what, you mean you don't want your clothing or your kitchenware to come?
trong bếp.
no... no.
bếp trưởng!
chef!
- trong bếp.
- in the kitchen in the basement.
cái-cái bếp?
the-the kitchen?
- công cụ dụng cụ & trang thiết bị (bao gồm cả bếp và quầy pha chế riêng)
- tools and equipment (including kitchens and place specialized for bartenders)
h��nh
h
最終更新: 2013-11-10 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia