検索ワード: dụng phương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dụng phương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phƯƠng

英語

in 2 directions

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

minh phương

英語

minh phuong

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương pháp.

英語

method.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa phương:

英語

place of registration:

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương băng băng.

英語

fang pink pink

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương cương!

英語

fang gang!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"phương thuốc"

英語

"the cure."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngài muốn sử dụng phương pháp cơ giới?

英語

yοu want mechanics?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ nên áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ

英語

they should adopt organic farming methods

最終更新: 2021-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai ứng dụng các phương pháp nghiên cứu

英語

application of research methodology

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải anh ta đã sử dụng sai phương pháp ko?

英語

this is a court of law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ trưng dụng phương tiện cá nhân của cô.

英語

- i'm gonna commandeer your personal vehicle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn sử dụng hậu phương xml thay thế không?

英語

do you want to use xml backend instead?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tania! bọn Đức đang sử dụng tất cả mọi phương tiện.

英語

the germans are throwing everything at us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng chiến đấu phương tiện hạt nhân, sinh học và hoá học

英語

nbcw nuclear, biological, chemical warfare

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay cô định sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng?

英語

you mean media big? we got all the ammo we need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể sử dụng sắc thái với phương pháp xác thực «% 1 ».

英語

theme not usable with authentication method '%1 '.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chống hoạt động [phản tác dụng] các phương tiện thuỷ âm của địch

英語

soncm sonar countermeasures and deception

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tức là, đáng tiếc phương tiện ...phải tiện dụng.

英語

- i have to be pragmatic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trừ súng of tên bắn tỉa súng mà chúng sử dụng đều of cảnh sát địa phương

英語

apart from the sniper's weapon their guns are those used by the local police

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,631,409 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK