プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nước cốt dừa
wedge seeds
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiếu dừa.
forgot the coconut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sợi (xơ) dừa
coir yarn
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
gỏi củ hủ dừa
crispy fried chicken
最終更新: 2022-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ như là dừa...
it tastes like coconut...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có dừa không?
luc, what's in this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không cốt dừa.
- no semen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lươn chiên vừng dừa
eal with coconut and sesame
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi thêm dừa vào trà.
i put coconut in them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- những cây dừa... n
the palm trees...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có một buồng dừa
what? what did you say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa đã chán uống nước dừa..
god got bored of coconut water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn ngươi, trái dừa!
coconut, thank you very much
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
between scylla and charybdis
最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照: