プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đậu đại học
university pass
最終更新: 2021-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
phố đại học.
college town.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chuẩn bị vào đại học
i'm about to take college entrance exams
最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở Đại học.
- in college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Đại học nào?
- which university?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố từng bị 1 lần hồi đại học
but it did happen once in college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước đại học.
before college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đây.luật đại học.
here. it's college-ruled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trường đại học.
- university.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...trường đại học.
- to the university.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì tôi bị đuổi khỏi trường đại học.
because i was restigated!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiến sỹ dự bị
equp equipment
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tư lệnh quân dự bị.
who is fromm? he's the commander of the reserve army.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2,000 quân dự bị.
2,000 in support.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ binh... quân dự bị?
replacements?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cục lực lượng dự bị
orc ofiice of reserve components
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
bèo lắm cũng được dự bị.
at least as an alternate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có quân dự bị không?
any reserves?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: