検索ワード: dự kiến sản phẩm khai thác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dự kiến sản phẩm khai thác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các sản phẩm du lịch hiện đang khai thác:

英語

other tourism products currently in operation, such as:

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dự kiến

英語

science and technology department

最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự kiến.

英語

expect

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(dự kiến)

英語

(estimated)

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai thác gỗ

英語

logging

最終更新: 2012-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

t (dự kiến)

英語

t (tentative)

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoạt động, khai thác

英語

operating cost

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khai thác; bóc lột

英語

exploitation

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy khai thác anh ta

英語

- stay on top of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khai thác lỗ hổng 0day.

英語

using a 0day exploit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khai thác bằng cách nào?

英語

exploit them how?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghề cá khai thác nội địa

英語

fishery, inland capture

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự khai thác, sự xử lý

英語

processing

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khai thác tài nguyên bừa bãi

英語

exploitation of resources

最終更新: 2021-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng trăm loại có thể khai thác.

英語

he's talking!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đang cố khai thác tôi à?

英語

- you tryin' to handle me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai thác đá, cát, sái, đất sét

英語

exploitation of rock, sand and clay

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

càng khai thác sắt, rừng càng suy yếu.

英語

every day that we cut trees and dig for iron, the forest and its creatures grow weaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai thác năng lượng từ không gian.

英語

harnessing energy from space.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai thác nguồn tài nguyên, than, gỗ.

英語

reaped its rewards, the coal, the timber.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,054,955 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK