人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
các sản phẩm du lịch hiện đang khai thác:
other tourism products currently in operation, such as:
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:
dự kiến
science and technology department
最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
dự kiến.
expect
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
(dự kiến)
(estimated)
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
khai thác tài nguyên bừa bãi
exploitation of resources
最終更新: 2021-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hàng trăm loại có thể khai thác.
he's talking!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đang cố khai thác tôi à?
- you tryin' to handle me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khai thác đá, cát, sái, đất sét
exploitation of rock, sand and clay
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
càng khai thác sắt, rừng càng suy yếu.
every day that we cut trees and dig for iron, the forest and its creatures grow weaker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khai thác năng lượng từ không gian.
harnessing energy from space.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khai thác nguồn tài nguyên, than, gỗ.
reaped its rewards, the coal, the timber.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: