検索ワード: dự thảo hợp đồng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dự thảo hợp đồng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hợp đồng

英語

contracts

最終更新: 2016-10-07
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp đồng.

英語

your contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hợp đồng.

英語

- the contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dự phòng của hợp đồng

英語

policy reserve

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp đồng

英語

make the deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản hợp đồng.

英語

the deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn hợp đồng?

英語

and the contract?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hợp đồng nào?

英語

- what contract?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phiếu hợp đồng

英語

contract note

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không hợp đồng.

英語

no reservation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trình bày dự thảo quy chế phối hợp

英語

state the draft of regulations on cooperation

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta sẽ thảo luận về hợp đồng.

英語

- we'll discuss a contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang dự thảo cho ông.

英語

- i'm keeping the budget low for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ thảo một cái hợp đồng và tối nay sẽ sẵn sàng.

英語

i'll draw up a contract and have it ready tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cố tránh né buổi dự thảo.

英語

i tried to dodge the draft.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ống bổ sung không khí ống dự thảo

英語

draft tube drain pipe

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang xúc tiến việc thảo hợp đồng và sẽ gởi cho ông ngay.

英語

i'm in the process of drawing up the contract now and it should be with you shortly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu dự thảo của ward được thông qua...

英語

- if senator ward's proposal passes...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe cứ như cái tên được dự thảo lần đầu ấy!

英語

sounds like a first draft of a name!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm ngoái họ có năm người trong dự thảo.

英語

they had five guys in the draft last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,216,167 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK