プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ống bổ sung không khí ống dự thảo
draft tube drain pipe
最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi đang xúc tiến việc thảo hợp đồng và sẽ gởi cho ông ngay.
i'm in the process of drawing up the contract now and it should be with you shortly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu dự thảo của ward được thông qua...
- if senator ward's proposal passes...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe cứ như cái tên được dự thảo lần đầu ấy!
sounds like a first draft of a name!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm ngoái họ có năm người trong dự thảo.
they had five guys in the draft last year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: