検索ワード: dự trù phát sinh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dự trù phát sinh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dự trữ phát sinh

英語

contingency reserve

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phát sinh

英語

unintended

最終更新: 2020-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát sinh

英語

the debt incurred

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí phát sinh

英語

ho chi minh city police

最終更新: 2021-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nảy sinh, phát sinh

英語

result

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) phát sinh phôi

英語

embryogenesis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản dự trù kinh phí

英語

budget estimate

最終更新: 2017-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình thành, phát sinh

英語

out of sight

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ phát sinh nhiễu:

英語

noise generator:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đẳng phát sinh, phát sinh đẳng tính

英語

isogenetic

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng dự trù chi phí đầu tư:

英語

total estimated investment:

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nên dự trù giá vài ngàn cho một phiên chụp.

英語

you're looking at a couple of grand for one session.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ờ, dự trù có khoảng bao nhiêu người hôm nay?

英語

how many we expecting today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bay đến đây chỉ để nghe vụ này và tôi cũng đã dự trù rồi.

英語

and i intend to. it's gonna have to wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nếu kế hoạch bị phá hỏng như tôi đã dự trù, 2 người đó sẽ đi tong.

英語

- and we know about the plan to assassinate ben-david. it's not gonna happen. oh yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để dự trù cho những ngày còn lại ngay bây giờ, các bạn có thể yêu cầu quyền được nghỉ hưu,

英語

in anticipation of a well earned rest you can, from now on, claim your right to retirement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần điều chỉnh một chút. 3 ngàn ảnh kỹ thuật số rời, thay vì một ngàn mà tôi đã dự trù.

英語

three thousand separate, translucent, digital slivers instead of the 1000 i thought it would be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,542,537 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK