検索ワード: dự trù rủi ro (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dự trù rủi ro

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rủi ro

英語

risky

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- rủi ro

英語

-an accident?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"rủi ro"

英語

"mischance. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

loại rủi ro

英語

risk class

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

quá rủi ro.

英語

i'm willing to gamble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rủi ro quá.

英語

no, it's too risky, sam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rủi ro tín dụng

英語

credit risk

最終更新: 2015-02-11
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó quá rủi ro.

英語

that's too risky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi gặp rủi ro

英語

-l had an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản dự trù kinh phí

英語

budget estimate

最終更新: 2017-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tránh mọi rủi ro.

英語

avoid any risks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rủi ro lắm, stephen.

英語

it's a gamble, stephen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rủi ro chiến tranh

英語

war risk

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

14 các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái

英語

14 provisions for foreign exchange rate risk

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng dự trù chi phí đầu tư:

英語

total estimated investment:

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nên dự trù giá vài ngàn cho một phiên chụp.

英語

you're looking at a couple of grand for one session.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ờ, dự trù có khoảng bao nhiêu người hôm nay?

英語

how many we expecting today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bay đến đây chỉ để nghe vụ này và tôi cũng đã dự trù rồi.

英語

and i intend to. it's gonna have to wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nếu kế hoạch bị phá hỏng như tôi đã dự trù, 2 người đó sẽ đi tong.

英語

- and we know about the plan to assassinate ben-david. it's not gonna happen. oh yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để dự trù cho những ngày còn lại ngay bây giờ, các bạn có thể yêu cầu quyền được nghỉ hưu,

英語

in anticipation of a well earned rest you can, from now on, claim your right to retirement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,031,992,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK