検索ワード: dựa theo quy định của pháp luật (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

theo quy định của pháp luật

英語

as regulated by the law

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lắp đặt phớt theo quy định của luật xây dựng

英語

felt should be installed per local building codes

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi buộc phải tiến hành theo quy định của luật pháp.

英語

i'm obligated to proceed according to the rule of law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

luôn theo quy định.

英語

does everything by the book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

英語

duly executing other rights and obligations under the law.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xéo theo quy định đi.

英語

get out and follow procedure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quy định của phòng.

英語

- department policy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là ngày dương lịch, trừ ngày nghỉ, ngày lễ, tết theo quy định của pháp luật.

英語

is specified as days in solar calendar, except holidays, tet holiday under the law.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đang làm theo quy định.

英語

he's following a protocol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

john, làm theo quy định đi.

英語

john, get with the program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công trình xây dựng tạm theo quy định tại Điều 131 của luật xây dựng

英語

socio-political organizations

最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo quy định của đại hội võ đạo lần thứ nhất:

英語

we follow the rules of the highest martial arts order in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường hợp này là hoàn toàn theo luật định của pháp luật, thưa thẩm phán.

英語

this is absolutely about the law, your honor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ dưỡng sức sau sinh theo quy định

英語

prescribed postpartum health convalescence

最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian từ ngày nộp đơn đến ngày thôi việc phải đảm bảo theo quy định của luật lao động

英語

the time from the date of filing the application to the date of termination must comply with the provisions of the labor lawtrường hợp thôi việc từ ngày 16 tháng này đến ngày 15 tháng sau, phải nộp đơn lên phòng hr

最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- theo quy định thì chủ nhân phải dọn phân

英語

house rule owners must clean up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tài sản bị thất lạc đều được chúng tôi tìm kiếm và bảo quan theo quy định của luật pháp.

英語

found items are kept in ourlost & found according to legalrequirements.

最終更新: 2019-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

theo con mắt của pháp luật, dĩ nhiên chỉ có anh bắn họ thôi .

英語

in the eyes of the law, you might as well have shot them yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bị giữ vì tội tham chiến phi pháp, theo quy định của aumf, ndaa và Đạo luật patriot.

英語

you're being held as an unlawful combatant, under provisions of the aumf, the ndaa and the patriot act.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

pháp luật đã quy định.

英語

there are laws.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,701,711 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK