人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trên tinh thần hợp tác
on the spirit of cooperation
最終更新: 2018-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ dựa tinh thần
mental backstop
最終更新: 2023-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
trên tinh thần là thế!
that's the spirit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là chỗ dựa tinh thần của mẹ
i am mom's rock
最終更新: 2023-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuổi tinh-thần
mental age
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
đời sống tinh thần
good people good deeds
最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
loại tinh thần gì?
what kind of spirit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- việc trị liệu tinh thần vẫn có tác dụng.
mental exercises are shown to be effective...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị tinh thần.
make ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn như một con cún không chỗ dựa tinh thần.
he's like a mentally deficient puppy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tổn thương tinh thần?
- that's what this is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh thần thiêng liêng?
sacred spirit? what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không được xuống tinh thần.
we don't get to get upset.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: