検索ワード: dựa trên tinh thần hợp tác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dựa trên tinh thần hợp tác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trên tinh thần hợp tác

英語

on the spirit of cooperation

最終更新: 2018-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ dựa tinh thần

英語

mental backstop

最終更新: 2023-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trên tinh thần là thế!

英語

that's the spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần

英語

mind

最終更新: 2014-12-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thần.

英語

spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gia đình là chỗ dựa tinh thần

英語

the family is the spiritual support

最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ được tiếp tục trên tinh thần...

英語

only to continue in the highest spirit. .. .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi là chỗ dựa tinh thần của mẹ

英語

i am mom's rock

最終更新: 2023-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuổi tinh-thần

英語

mental age

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đời sống tinh thần

英語

good people good deeds

最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá trị tinh thần.

英語

sentimental value.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại tinh thần gì?

英語

what kind of spirit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- việc trị liệu tinh thần vẫn có tác dụng.

英語

mental exercises are shown to be effective...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần cầu thị

英語

there are progressive spirit

最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị tinh thần.

英語

make ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn như một con cún không chỗ dựa tinh thần.

英語

he's like a mentally deficient puppy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần trách nhiệm

英語

sense of responsibility

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tổn thương tinh thần?

英語

- that's what this is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần thiêng liêng?

英語

sacred spirit? what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không được xuống tinh thần.

英語

we don't get to get upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,029,024,784 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK