プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- danh sách này đã đầy đủ chưa?
- and it's the whole list?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
danh sách video
send me a picture of you
最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
không đầy đủ.
not completely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...trong danh sách...
- on the list everything...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là danh sách đầy đủ những người đến dự tiệc cưới.
it's a complete list of every person that was at my wedding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng đủ để lập danh sách.
well, enough to keep a list.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
danh sách thiết lập máy ảnh đầy đủ có thể dùng có sẵn trên trang này.
a complete list of camera settings to use is available at this url.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêm một câu hỏi nữa trong một danh sách đầy những câu hỏi.
another question in the long list of questions
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố hy vọng con chờ sẵn ở hiên, túi sách đầy đủ, sẵn sàng.
i expect you on the porch, bag packed, ready to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ định loại đồ thị (xem -- graphs để biết toàn bộ danh sách, mặc định là đầy đủ)
specify the type of graph (see --graphs to get the full list, the default is full)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện hộp thoại đầy đủ thay vì hộp thoại danh sách mặc định
show the fully-fledged dialog instead of the default list dialog
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: