検索ワード: diêu trí tuệ việt nanm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

diêu trí tuệ việt nanm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trí tuệ

英語

intellect

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 29
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trí tuệ...

英語

mind...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sở hữu trí tuệ

英語

intellectual property

最終更新: 2013-09-11
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một chút trí tuệ...

英語

a little wit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rất trí tuệ, hả?

英語

very spiritual type, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sa sút trí tuệ liệt

英語

parietal organ

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như là trại trí tuệ.

英語

like a brain camp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bằng trí tuệ của tôi!

英語

with my brain!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bằng trí tuệ của mình ấy

英語

your wit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con biết trí tuệ là gì .

英語

i know what consciousness is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có lẽ một việc gì trí tuệ.

英語

well, i mean, maybe if there was something spiritual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khiem khuyết kha năng trí tuệ

英語

intellectual disability

最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trí tuệ hình thành từ lỗi lầm.

英語

mistakes are the building blocks of wisdom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quảng cáo lời gợi ý và trí tuệ

英語

i send you a scanned copy of my salary at the companies

最終更新: 2022-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứ đây không phải là trí tuệ cậu.

英語

this is not your intellect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"thử thách cho trí tuệ tuyệt đỉnh

英語

"the test of a first-rate intelligence

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một hộp máy điện tử có trí tuệ nhân tạo.

英語

she's a boxed robot equipped with artifical intelligence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có trí tuệ, không đạt được gì.

英語

no wisdom, no gain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con gái của thần trí tuệ mà, nhớ không?

英語

goddess of wisdom's daughter, remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp robot có trí tuệ giống như con người.

英語

it makes the robot have a mind like a human.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,029,089,148 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK