プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khiem khuyết kha năng trí tuệ
intellectual disability
最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
trí tuệ hình thành từ lỗi lầm.
mistakes are the building blocks of wisdom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quảng cáo lời gợi ý và trí tuệ
i send you a scanned copy of my salary at the companies
最終更新: 2022-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứ đây không phải là trí tuệ cậu.
this is not your intellect.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"thử thách cho trí tuệ tuyệt đỉnh
"the test of a first-rate intelligence
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
một hộp máy điện tử có trí tuệ nhân tạo.
she's a boxed robot equipped with artifical intelligence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có trí tuệ, không đạt được gì.
no wisdom, no gain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái của thần trí tuệ mà, nhớ không?
goddess of wisdom's daughter, remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó giúp robot có trí tuệ giống như con người.
it makes the robot have a mind like a human.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: