プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
...khó lường...
...deep...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thế sự khó lường
things are hard to predict
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
diễn biến chậm
slow progression
最終更新: 2023-11-28
使用頻度: 1
品質:
xem tv trở nên khó lường.
watching tv becomes tricky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, hắn luôn luôn khó lường.
oh, he's always difficult.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phạm tăng rất khó lường trước
fan zeng's skill is profound
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sức mạnh của em rất khó lường.
this is a tricky gift you've got.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong diễn biến
in the context of
最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô bé đang trở nên rất khó lường.
she's becoming difficult.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
diễn biến tâm trạng
mood changes
最終更新: 2017-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
diễn biến rất nhanh.
it moves fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lòng dạ con người nơi đây rất khó lường.
they'll wait till we're asleep, then slit our throats.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi chuyện diễn biến tốt đấy
i think that went very well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống luôn diễn biến như vậy.
it's always the way with events in life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà có khi mày biết đấy... là chúng rất khó lường.
maybe you do-- they're kind of unpredictable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ cho mọi việc diễn biến tốt đẹp.
keeps the wheels turning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản tường trình diễn biến sự việc
report of the incident
最終更新: 2024-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng chiến đấu của cậu ấy suốt năm qua là thật khó lường.
his combat effectiveness this past year has been unprecedented.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước diễn biến phức tạp của covid 19
complicated developments of covid 19
最終更新: 2022-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là cách mọi chuyện nên diễn biến theo.
it's the way it should be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: