プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
diễn biến tâm trạng
mood changes
最終更新: 2017-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tâm trạng
affect to your state of mind
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
diễn xuất thật tâm trạng.
inner acting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tâm trạng tồi tệ
bad mood
最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tâm trạng của tôi...
my state of mind...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, tâm trạng thế?
hey, what's wrong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tâm trạng căng thẳng
stress
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chị đang có tâm trạng.
you are of a mood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tâm trạng bạn thế nào?
how is your feeling?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tâm trạng không được tốt
i just arrived home
最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là tâm trạng thôi mà.
it's just a little bit of humour, bud.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không có tâm trạng đâu
i'm not in the mood
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như tâm trạng anh đang vui.
you seem to be in a happy mood.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong diễn biến
in the context of
最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con đang trong tâm trạng tốt.
- you're in a good mood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ thì ai cũng đầy tâm trạng.
everyone's very emotional right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mày, hắn có vẻ có tâm trạng.
your friend, he seems of a mood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mua sắm sẽ giúp tâm trạng tôi vui hơn
shopping will make my mood happier
最終更新: 2024-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ cố làm tâm trạng nhẹ điiiiiiiii.
i'm just trying to lighten the moo-ood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tin anh đi, anh hiểu tâm trạng của em.
believe me, i know what you're just suffering from.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: