検索ワード: di chuyển và thay đổi vị trí (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

di chuyển và thay đổi vị trí

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

di chuyển vị trí.

英語

moving your position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi vị trí

英語

change position

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển vị trí!

英語

let's switch it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang di chuyển tới vị trí.

英語

i'm moving into position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh di chuyển, là bỏ vị trí.

英語

you move, you give away your position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

0061=di chuyển và thay đổi kích thước phân vùng

英語

0061=move and resize partition

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn chuyển vị trí.

英語

you want to move the blocks around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

di chuyển/ Đổi kích cỡ

英語

& moving/ resizing

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chuyển tới 'vị trí nhà'

英語

navigate to your local'home folder '

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ thay đổi vị trí mỗi tuần.

英語

they change the location every week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mọi thứ đã thay đổi vị trí.

英語

there have been some changes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng chắn hẳn đã di chuyển khỏi vị trí rồi.

英語

they must've moved on from their position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

okay, đổi vị trí.

英語

- come exchange.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ chuyển đổi bố trí bàn phím kde

英語

kde keyboard layout switcher

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vân đoạn (có) bước chuyển thay đổi

英語

irregular satin

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

di chuyển trong yên lặng chúng chiếm lấy vị trí.

英語

moving in total silence they take up their positions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần phải thay đổi vị trí của chúng.

英語

i got to do a patch job on one of the kids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi đổi vị trí cho nhau.

英語

at the moment, exchange their roles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không thưa sếp nó luôn thay đổi vị trí.

英語

negative, sir, it's moving all over the place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có di chuyển, thay đổi hay lấy cái gì ở đây không?

英語

did you move anything... ... changesomethingaround or take anything from here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,079,629 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK