検索ワード: dijon (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dijon

英語

dijon

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi phải tới trình diện sĩ quan giám hộ của mình ở dijon và rồi sao nữa?

英語

i have to go to my parole officer in dijon, and then what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi phải đi thẳng tới dijon để trình diện kịp thứ hai nếu không họ sẽ cho tôi trở vô tù lại.

英語

i have to go to dijon to report monday, or they'll send me back to prison. here's my passport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

murray trẻ hơn và có đẳng cấp cao hơn nhiều so với đối thủ 27 tuổi của anh ấy nhưng nhà vô địch wimbledon thú nhận rằng anh biết rất ít về tay vợt hiện đang sinh sống tại dijon.

英語

murray should be the fresher of the pair and have far too much class for his 27-year-old opponent but the wimbledon champion admits he knows little about the dijon resident.

最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,983,836 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK