検索ワード: doanh so cho vay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

doanh so cho vay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

doanh số cho vay

英語

revenue from debt collection

最終更新: 2022-12-10
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho vay

英語

credit

最終更新: 2013-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lãi cho vay

英語

interest on loan

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho vay tiền.

英語

loaning out money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cho vay lãi.

英語

- usury.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lãi suất cho vay

英語

capital mobilization interest rate

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho vay nặng lãi.

英語

usury.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho vay lấy lãi?

英語

- shylocking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vừa cho vay ít tiền.

英語

i loaned her some money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỷ lệ số tiền cho vay

英語

loan amount

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho vay lãi quá cao đó.

英語

loansharking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem phim cho vay luan việt nam

英語

xem phim loan luan viet nam

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho vay lãi là cái quái gì?

英語

what the hell is usury?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh được tái cho vay 2 lần rồi.

英語

look, brendan, i can get you 90 days to get even.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo theo dõi hạn cho vay phải trả

英語

loan payment term tracking report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tránh xa tụi cho vay nặng lãi.

英語

- to stay away from the sharks. - yeah, well,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biểu lãi suất cho vay không  cố định

英語

fixed loan interest rate schedule

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một con cá mập cho vay bị đập nhừ tử.

英語

a shark loan was being beaten. he is covered with chits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sếp gã đâu có khờ, có thể cho vay đấy.

英語

since his boss is a chump, but not a complete chump, he'll pay one last time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cho vay tinh trùng (! ? ).

英語

we borrow sperm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,830,178 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK