プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nước trong
clear water
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nước trong quá.
the water is so clear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giọt nước trong suốt
transparent blobs
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bầu trời trong xanh.
with blue skies as far as the eye can see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
... lại khá là trong xanh
: : : this river is clear blue upon exiting:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cùng nhau chèo thuyền trên dòng nước trong xanh
¶¶rowing in a row boat, down the stream. ¶¶
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
luồng nước trong cơn mưa.
the currents in the rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có nước trong đường hầm!
water in the tunnel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có một ít nước trong giếng.
there was little water in the well.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
- hãy uống nước trong chai của con.
- use your bottled water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không thể để dính nước trong 48h.
can't get it wet for 48 hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trên khắp nước nga, bầu trời trong xanh, mặt trời soi sáng,
over russia, the weather was clear, the sun was shining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta uống nước trong nhà vệ sinh.
and we're drinking toilet water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra
father's land is like mount shaoshan.
最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
"người dẫn con tới bên dòng nước trong.
he leadeth me beside still waters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
có hơi nước trong bộ nén áp suất không?
was there moisture in the compressor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đã uống nửa lít nước trong lúc chờ đợi.
he drank a half-liter of water while he was waiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là từ "hồ nước" trong thổ ngữ của họ.
their word for lakes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cho tôi chút nước trong khi tôi nói chuyện với anh.
- give me some water while i talk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có nước trong nhà nếu anh cần vào ban đêm.
and we keep some water here in the house if you need any tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: