検索ワード: du ma may con cac (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

du ma may con cac

英語

i have a baby

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

du ma con cac

英語

go to school

最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

du ma may

英語

sewing yacht

最終更新: 2022-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con cac

英語

you gay

最終更新: 2022-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

du ma may noi cai gi

英語

what did you say mother fucker

最終更新: 2015-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

du ma mi

英語

fuck yo mom

最終更新: 2018-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cai lon ma may

英語

damn wtf

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

viet cai lon ma may

英語

cai lon ma

最終更新: 2023-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dit me may con cho ngu

英語

you may be stupid.h-

最終更新: 2023-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không may con trai tôi đến chậm.

英語

unfortunately my son is delayed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi có thể cho rằng mình gặp may, con hoang ạ.

英語

you can count yourself fortunate, bastard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ đưa tiềntoi muon dien ve viet nam ma may khong co tien

英語

will you give the money

最終更新: 2024-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không may, con luôn luôn cảm thấy là một người xa lạ trong cái tuổi thơ mà mẹ tả.

英語

unfortunately, i've always felt a stranger to the childhood you describe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,411,454 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK