検索ワード: dung cham (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dung cham

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dung

英語

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội dung

英語

contents

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 11
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bo-cham"?

英語

"bo-cham"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không dung

英語

هیچ یک

最終更新: 2024-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là dì cham.

英語

here's auntie cham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* chey cham et al.

英語

* chey cham et al.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồn ma của dì cham.

英語

auntie cham's spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cham sóc h? cái nhé

英語

take care of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thi cham soc cay kieng

英語

having a bonsai

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả đều là dì cham.

英語

all auntie cham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao mu? n cham m? tao.

英語

i like to look after me ma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam on ba da cham soccho dua be

英語

take care of customers

最終更新: 2021-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ giờ ai sẽ cham sóc cho ông đây?

英語

who's going to look after you now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nhiều về tiếng anh nen tra loi hoi cham

英語

i don't know much about english

最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những món thịt cá hồi và rượu cham-panh đáng nguyền rủa.

英語

all that blasted salmon and champagne.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cham vào màn hình và nó sê cho biết bất cứ điều gì ta muốn.

英語

you touch the screen and it talks about whatever you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a nghi phu nu nao cung se thich cham soc gia dinh minh bang nhung mon an minh nau.

英語

i think, a woman will likely to take care of her family with her favorite recipes.

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi co the yeu cau mot phu nu tot va cung ngu oi yeu toi va dua toi cham soc neu ban giup toi toi se biet on de ban

英語

toi co the yeu cau mot phu nu tot va oi va toi yeu stupid bow dua toi toi toi link board of neu soc cham se called on de ban

最終更新: 2014-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ su-cham, tùy theo tu bộ: số là sáu mươi bốn ngàn bốn trăm người.

英語

all the families of the shuhamites, according to those that were numbered of them, were threescore and four thousand and four hundred.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chỉ cần cham vào khu vưc hiển thi. trên màn hình... -nơi biểu tượng.

英語

simply touch the area of the screen displaying the appropriate icon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,891,788 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK