検索ワード: duong ut (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

duong ut

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

duong

英語

glucose

最終更新: 2016-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thai duong

英語

temporal

最終更新: 2018-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dai thao duong

英語

diabetes mellitus

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ut ve

英語

baby

最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

the kiem tra duong

英語

strep

最終更新: 2016-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ve su dung san duong

英語

regarding the use of san duong

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

duong day lien ket an toan

英語

secure link

最終更新: 2020-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi khong the quay den noi ban o de don ba vi doan duong kha xa

英語

toi khong the quay den noi ban o de don ba vi doan duong kha xa

最終更新: 2022-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa 1 goi ca phe den co duong g7 voi 50ml nuoc nong, khuay deu va thuong thuc

英語

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ubnd tỉnh bình dương/ people committee of binh duong province/ 빈증성 인민위원회

英語

people’s committee of binh duong province/ 빈증성 인민위원회

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ... hồi mình gặp lại ở ut chứ?

英語

do you remember... when we re-met after ut?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hồi ở ut, cô ấy làm mình thất vọng 3 lần.

英語

- at ut, she turned me down three times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban dung cai nay de dich , ban ten gi ,vang toi khoe too ten ut nhi ,

英語

最終更新: 2020-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách đây đã lâu, người dân ở thị trấn của tôi đa số là tự lập nghiệp tại đây hoặc một số người từ các tỉnh lân cận như hai duong hoặc amme về đây để sinh sống và làm việc

英語

a long time ago, people in my town were mostly self-employed here or some people from neighboring provinces like hai duong or amme came here to live and work

最終更新: 2024-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng tôi cũng tìm ra nó ở ut... trường đại học duy nhất trên thế giới có thư viện nghiên cứu về người romady.

英語

i finally tracked it down at ut-- only college in the world with a library of romany studies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ogden, ut: us department of agriculture, forest service, rocky mountain research station.

英語

ogden, ut: us department of agriculture, forest service, rocky mountain research station.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hom nay mom dad ky niem 50 nam ngay cuoi .chung con xin gui loi chuc bo me luon manh khoe vui ve .chung con.cam on bo me da take care va day do..bay gio chung con da lon khon....chung con chi mong muon bo me luon vui ve. va o ben canh chung con mai mai.50 nammom dad da o ben nhau va co 4 dua con gai va 6 grand childrens.we now a big family..mot chang duong rat dai .bo me da trai qua nhieu kho khan..vat va va co nhieu ky niem vui buon.. . mom dad cung nam tay nhau vuot qua moi gian kho.bang ti

英語

最終更新: 2023-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,027,289,991 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK