プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
duyên dáng?
charming?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
thật duyên dáng
charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
duyên
coastal protection
最終更新: 2014-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô duyên dáng?
miss charming?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tùy duyên
random number
最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó rất duyên dáng.
she's very charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật là duyên dáng.
- how very charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mợ: thật duyên dáng !
-charming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nàng duyên dáng ghê.
she's so damn charming.
最終更新: 2010-04-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ duyên dáng duyên dáng ♪
charming charming
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui vẻ và duyên dáng.
is delicate and calm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, chiếc xe duyên dáng.
yeah, lovely motor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên dáng lắm. tất cả các bạn
you are so charming all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên dáng, ta không lo về...
charming, i'm not worried about...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cha nghĩ là nó rất duyên dáng.
- she's absolutely charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sức mạnh của sự duyên dáng của bạn
i can feel the power of your graceness
最終更新: 2020-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn nói là jones duyên dáng.
i mean, charming jones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên dáng, chúc chuyến đi vui vẻ.
charming, have a nice trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có một quản gia duyên dáng quá.
- a charming housekeeper you have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà vợ duyên dáng của anh sao rồi?
- how is your charming wife ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: