プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
duyên số.
meant to be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
duyên
coastal protection
最終更新: 2014-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên nợ
creaking cunt
最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên số đó các con.
it was meant to be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là duyên số nhỉ?
so, it was fate, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có duyên số.
we have predestination in love.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
có duyên biet nhau
not predestined fate
最終更新: 2013-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó rất duyên dáng.
she's very charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật là duyên dáng.
- how very charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên hải (thị xã)
duyen hai (town)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
có duyên sẽ gặp lại
the destined person will see you again.
最終更新: 2024-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng là rất có duyên!
what a kidder!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuần duyên, hạ hắn đi!
coast guard, take him down. burn him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: