プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
edouard.
edouard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
có, edouard.
yes, edouard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ôi, edouard!
oh, edouard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
edouard nói sao?
for nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chính edouard mới...
it's edouard who...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai năm rồi, edouard.
two years, edouard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh làm hay lắm, edouard.
really good job, edouard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì anh đã kêu tôi, edouard.
because you asked me to, edouard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
edouard, sao anh có thể nói vậy?
edouard, how can you say that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, edouard thân mến, chưa hết đâu.
no, dear edouard, it's not over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không còn gọi ổng là edouard nữa?
you don't call him edouard anymore?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất nhiên chúng tôi sẽ hứa, edouard!
of course we will, edouard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, anh không gọi hắn là edouard nữa.
no, i don't call him edouard anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không nghĩ là edouard có thể thuyết phục được anh.
i didn't think edouard could convince you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói cho chúng tôi biết cô đã làm được gì với edouard rồi.
tell us what you've done with edouard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi hầu như không cảm thấy gì, giống như lần đầu tiên với edouard.
i hardly felt anything, like the first time with edouard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
với sự bứt rứt rằng trải nghiệm của tôi với edouard không thể như vậy được.
with the foeling my experience with edouard couldn't be like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
14 năm sau trải nghiệm đầu đời của tôi với edouard tôi sống ở barcelona và vẫn còn cùng một khao khát được trải nghiệm thêm những thú vui xác thịt.
14 years after my first experience with edouard i live in barcelona and still have the same urge to experiment through my body.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: