検索ワード: em đánh mất anh rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em đánh mất anh rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em mất trí vì anh rồi.

英語

i'm crazy about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em tưởng đã mất anh rồi.

英語

thought i'd lost you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đánh thức anh rồi còn gì nữa

英語

- i know i didn't wake you. - as a matter of fact, you did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lạc mất anh ta rồi.

英語

he was behind us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lạc mất anh ấy rồi.

英語

this isn't fair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông đánh mất anh ta?

英語

- you lost him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đánh mất chìa khóa rồi

英語

i've lost my key

最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đánh mất thực tại rồi.

英語

you lost touch with reality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ cướp mất anh ta rồi.

英語

- they're stealing him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đánh mất địa chỉ rồi

英語

i have lost the address

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đánh chị.

英語

i hurt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi trời, em đánh thức chị rồi.

英語

oh, geez, i- - i- - i woke you up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trễ quá, hụt mất anh ta rồi!

英語

too late. you missed him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết không, em tưởng là đã mất anh rồi.

英語

you know, i really thought i'd lost you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng đánh mất nhé

英語

don´t lose it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng đánh mất nó.

英語

don't ever lose it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đã đánh mất cái mặt xì phé rồi.

英語

you've lost your poker face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuột ăn mất não của anh rồi à?

英語

a mouse ate your brain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đánh mất cơ hội. anh đánh giá tôi cao quá rồi đấy.

英語

you think too much of me, kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng đánh mất lòng tin.

英語

don't lose faith.

最終更新: 2012-12-30
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,577,934 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK