プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em đã ăn gì chưa?
have you eaten today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã ăn gì chưa?
finsh you are duty
最終更新: 2018-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Đã ăn chút gì chưa?
-you eaten anything? -no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ăn gì chưa?
- are you eating?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mày đã ăn sáng gì chưa?
- what did you have for breakfast?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ah... bố đã ăn gì chưa?
ah... did you eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn gì chưa?
are you home yet ?
最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị ăn gì chưa
em tan học rồi
最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố với em đã ăn gì đâu.
i haven't even eaten lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã có kế hoạch gì chưa?
how are you planning on doing that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã ăn trưa chưa?
i'm waiting for you
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, cậu ăn gì chưa?
hey, listen, did you eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最終更新: 2018-11-03
使用頻度: 3
品質:
参照:
con đã ăn gì đâu.
- you haven't eaten anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em muốn ăn gì không?
do you want to get some food?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em hầu như đã không ăn gì cả.
you hardly ate a thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã ăn thử sa lát 12 viên đậu chưa?
have you tried the 12-bean salad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không ăn gì đâu.
i'm starved, but i don't want to eat anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang làm gì đó bạn đã ăn gì chưa
are you doing something you ate yet
最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn gì vào tối qua ?
how long have you lived here?
最終更新: 2023-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: