検索ワード: em đang chuẩn bị đi ngủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em đang chuẩn bị đi ngủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chuẩn bị đi ngủ

英語

i brush my teeth and wash my face

最終更新: 2021-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị đi.

英語

i was just about to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ đang chuẩn bị đi.

英語

- they're getting ready to leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị đi.

英語

get ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị đi !

英語

get ready to fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuẩn bị đi.

英語

- go up high.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?

英語

is my bf ready for bed?

最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ

英語

i'm watching facebook and getting ready for bed

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang chuẩn bị.

英語

now you're gearing up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng đang đến, chuẩn bị đi!

英語

they're coming. get ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, con bé chuẩn bị đi ngủ.

英語

yeah, she's getting ready for bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra tôi cũng đang chuẩn bị đi.

英語

i was actually on my way out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang chuẩn bị.

英語

i'm still figuring it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, bọn chúng đang chuẩn bị đi

英語

- they are getting ready to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang chuẩn bị đây.

英語

- i'm preparing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đang chuẩn bị đi cùng edvard.

英語

he's leaving with edvard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang chuẩn bị cất cánh

英語

they're preparing to take off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị hành lý.

英語

i'm preparing my luggage.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh.. đang chuẩn bị về đây.

英語

i'm... being shipped back off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đang chuẩn bị cướp à.

英語

- you're setting up a job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,951,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK