プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em đang.
i am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đang họp.
– uh, he's in a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em đang làm
i'm working
最終更新: 2023-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang cố.
i'm trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
em đang ngủ?
i was asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đang chờ.
i don't want to look at you anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đang cháy!
- you're on fire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, sếp em đang họp.
sorry, my boss is in a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang làm gì
and i'm very loyal
最終更新: 2022-01-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang bị kẹt .
i'm trapped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-em đang cần anh
- i need you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đang chảy máu.
- go back to the bedroom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có, em đang tắm.
- i have bad news.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban quản trị đang họp
the board is meeting in an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú hồ vẫn đang họp.
mr ho is still in a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang bệnh, delphine.
i'm sick, delphine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo ông ta tôi đang họp.
tell him i'm in conference.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đang cố, em đang cố!
- i'm trying! i'm trying! - whoa, whoa, whoa, mom!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông harry đang họp, thưa bà.
is he in? harry's in a sales meeting, mrs. tasker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
becky nói là anh đang họp à.
becky said you were in a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: