検索ワード: em đang trách móc anh rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em đang trách móc anh rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh không thể tin được em đang trách anh à?

英語

i can't believe this. are you trying to blame me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đang choáng rồi.

英語

well, now, you're being silly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đang thế nào rồi?

英語

how you doin'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đang ở hà nội rồi

英語

i'm thinking about you

最終更新: 2020-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc em đang choáng rồi.

英語

i think you're being silly now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nàng đang trách ta à?

英語

- are we going to argue?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai hiểu em đang làm gì rồi!

英語

i see what you're doing here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đang thấy phát điên rồi đây.

英語

i'm going crazy here, barry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp anh rồi.

英語

here we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đang dập đây. rồi, đi nào.

英語

i'm putting it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh rồi sẽ...

英語

- you must be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chết anh rồi!

英語

you're a pain!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ gọi anh rồi.

英語

i gotta go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật là đáng trách móc. - xin lỗi.

英語

- this is a new level of lame.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tóm được anh rồi.

英語

- i've got you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn là anh rồi.

英語

that certainly sounds like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nào cũng cáu kỉnh, và em cứ bươi móc anh.

英語

you're always so irritable, always criticizing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẳn các em còn nhớ hồi nãy mình còn đi trách móc ta việc okuda bị lừa.

英語

if you remember, you blamed me that i tricked okuda awhile ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, em đang nhớ lại.

英語

okay. it's coming back to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi mà nói móc anh ta kìa.

英語

annoy him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,326,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK