検索ワード: em đi chuẩn bị bữa sáng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em đi chuẩn bị bữa sáng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi chuẩn bị bữa sáng nhé?

英語

may i prepare breakfast now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em sẽ đi chuẩn bị.

英語

- i'm going up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã chuẩn bị bữa sáng.

英語

prepared a little breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ thì em đi chuẩn bị đây.

英語

now, i'm getting ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi chuẩn bị mau!

英語

a start to preparing for the memorial ceremony let's go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đi chuẩn bị đi.

英語

- to prepare

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chuẩn bị bữa tối

英語

she's making meal

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị bữa tiệc nào...

英語

vamos a la fiesta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh bảo em chuẩn bị bữa tối mà.

英語

you just told me to make you dinner!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi chuẩn bị xe tải.

英語

- the truck?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cole, đi chuẩn bị ngựa.

英語

- cole, go and get the horses ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ con đi chuẩn bị bữa tối nhé?

英語

i'm going to make us some dinner, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô mau đi chuẩn bị đi.

英語

we have a lot of things to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt, vậy hãy đi chuẩn bị.

英語

great, go get ready

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy tốt hơn em nên đi chuẩn bị. - yeah.

英語

- then i better get ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai về nhà nấy đi lo mà chuẩn bị bữa tối.

英語

you should all go home and get ready for dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dậy đi, chuẩn bị đến nhà thờ.

英語

get up, you're going to church.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị bữa tối cho gia đình

英語

i prepare dinner

最終更新: 2019-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đi chuẩn bị dụng cụ.

英語

let's get the stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ này, vợ tôi chuẩn bị bữa ăn.

英語

my wife is preparing food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,837,990 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK