検索ワード: em bé của tôi còn đang phải bú mẹ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em bé của tôi còn đang phải bú mẹ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em bé này là của tôi!

英語

this baby is mine!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như em bé bú mẹ

英語

must use a condom

最終更新: 2023-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mái nhà cắt em bé của tôi!

英語

the roof is scraping my nut!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn đang đi

英語

i am studying at the junior high school of khanh binh tay

最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bé của tôi.

英語

my girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn đang có thai

英語

i'm pregnant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bé của tôi đang chờ tôi. tạm biệt.

英語

my little girl is waiting for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu bé của tôi đâu?

英語

where's my boy? where's my boy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bé của tôi ở đây.

英語

my comadre is here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn đang đi học mà bạn

英語

i'm still in school

最終更新: 2024-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của tôi còn nợ anh.

英語

repaying you from life you giving me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô bé của tôi thế nào?

英語

- how's my girl been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hey, đó là cậu bé của tôi

英語

- hey, that's my boy right there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cục phân của tôi còn lớn hơn nó.

英語

i've had bigger chunks of corn in my crap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai cứu dùm chú bé của tôi!

英語

help! somebody save my baby!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kỹ năng của tôi còn phức tạp hơn.

英語

- my skill much more complicate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-cậu bé của tôi hôm nay thế nào?

英語

- how's my baby doing today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người của tôi còn trẻ, thể lực sung mãn.

英語

my men are young, in top physical shape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi còn đang trao đổi về chuyện đó.

英語

that's what we were talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái quần lót của tôi còn nhiều tuổi hơn cậu ta.

英語

i've got underwear older than him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,727,273,145 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK