プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em buồn ngủ.
i'm sleepy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em buồn ngủ quá
my legs hurt
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha buồn ngủ rồi.
you're going to sleep
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em buồn ngủ à?
i told you it might be a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ rồi
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị lại buồn ngủ rồi.
i'm tired now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ rồi.
asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bắt đầu buồn ngủ rồi.
i'm getting dizzy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi buồn ngủ
i am working in the officekho
最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồn ngủ quá.
boring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ rồi à ?
are you sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cổ ngủ rồi.
- she's asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì, anh buồn ngủ rồi à?
what, are you getting sleepy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ rồi à
are you sleeping
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
con buồn ngủ quá.
i fell asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con buồn ngủ chưa?
are you sleepy? here we are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi buồn ngủ quá.
- i just fell asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bả ngủ rồi à?
-she's asleep? -yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thôi, nó ngủ rồi!
- he's asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi buồn ngủ.
but i fell asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: