プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em có yêu anh không
are you busy now?
最終更新: 2021-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có yêu anh không .
- then i need you to do something for me. - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có yêu anh không?
you don't love me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy... em yêu tôi không?
then do you love me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ada em có yêu anh không?
ada do you love me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jane, em có yêu anh không?
jane, do you love me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn yêu tôi không
i love you more than the stars in the sky
最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có yêu tôi không, andy?
- do you love me, andy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thật sự yêu tôi không
ah có tht sự yêu tôi ko
最終更新: 2023-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
carmen em có yêu anh không?
carmen... do you love me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có yêu tôi, hay là không?
do you love me, or not?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn yêu tôi không
do you still love me
最終更新: 2022-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em có yêu anh không, brenda?
- yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có từng bao giờ yêu tôi không?
did you ever love me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông yêu tôi không, jacq?
do you love me, jacq?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà thật yêu tôi, phải không?
you do love me, don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết là anh có yêu tôi hay không mà.
you know whether you love me or not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình yêu. tôi không thể chờ được.
oh, i just can't wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có hi vọng nào là em sẽ học cách yêu tôi không?
is there any hope that you could learn to love me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết em có yêu anh.
everything, i know that means something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: