プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con dậy chưa?
are you awake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"tỉnh dậy chưa?
"waking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
caleb dậy chưa?
caleb up yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mẹ con dậy chưa?
- is mam up yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ray, anh dậy chưa?
yo, are you up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đỡ em dậy đi
get me up...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em dậy được rồi đó.
you can get up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã ngủ dậy chưa?
have you waken up yet?
最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hai, anh dậy chưa?
m ister, are you awake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để em dậy, chết tiệt!
- let me up, damn it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em dậy rồi à. - chào.
-you're up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng thống đã dậy chưa?
is potus up and about yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không nghĩ em dậy rồi.
i didn't think you were up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ anh muốn đứng dậy chưa?
would you be wanting to get up now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em thử gọi cho paulson, hỏi xem họ đã dậy chưa?
why don't you call paulson, see if they're up yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- những người khác dậy chưa?
- are the others up yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc em dậy thì anh đã đi rồi.
i woke up and you were gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc chị về đánh thức em dậy nhé?
could you wake me up when you come home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang băn khoăn khi nào em dậy.
oh, hey, i was wondering when you would wake up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em dậy được chưa, làm ơn, trước khi có người khác thấy?
do you mind getting up, please, before anyone else sees you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: