検索ワード: em da an com chua (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em da an com chua

英語

最終更新: 2020-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em an com chua

英語

i have eaten

最終更新: 2013-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em da

英語

england

最終更新: 2012-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

toi chua an com

英語

i am sour an com

最終更新: 2022-09-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ có nhiều mấy em da màu.

英語

like, with lots of, uh, black ladies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thật sự thích - mấy em da màu.

英語

- i'm really fond of the black ladies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

da trắng muốn làm bạn với anh em da đỏ.

英語

white man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã hẹn hò với bao nhiêu em da đen rồi?

英語

i don't care about color.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em da đen làm việc cho bọn nga đúng là có máu mặt.

英語

this black chica working for the russians was a maniac lunatic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay cả nếu đó là vài em da đỏ hay mễ để ủ ấm cho anh ban đêm.

英語

even if its some little squaw or mex... to keep your bed warm at night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi từng dắt một đợt hồi năm 1935... với magarri, dingo jones và anh em da đen-

英語

i did that run once back in 1935... with magarri, dingo jones and the drongo brothers-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gom nó sau, đem bán cho o'brien, lấy tiền giúp trẻ em da đen.

英語

we'll pack it away later, sell it to o'brien's, give the money to the black babies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,967,004 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK