プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- em học gì?
- what did you study?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các em học sinh
students
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi em học xong....
when i finish my study...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ giúp em học.
i'll help you study.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em học ở đâu vậy?
where did you learn that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- các em học gần đây?
- do you go to school here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không nhìn em học.
-i'm not, i'm studying,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em học năm thứ mấy rồi?
what year are you in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ngày mai, em học cùng max.
- tomorrow, with max.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em học đọc từ lúc mấy tuổi?
how old were you when you learned how to read?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em học từ người giỏi nhất đấy.
i learned from the best.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay em học có mệt không?
hôm nay em học có mệt ko?
最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng em học được gì từ thầy chứ?
we're supposed to learn from you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh từng học năm cuối khi em học năm đầu.
i was a senior when you were a freshman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em học ở đâu mấy cái trò nữ sinh đó?
where did you learn them high school tricks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em học sinh nhút nhát lẩm bẩm ra câu trả lời.
the shy pupil murmured his answer.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
các em học sinh rất thích bài giảng của tớ
the students like my class
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh chỉ biết rằng cha muốn em học piano thôi.
- i knew father wanted you to have one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em học lớp 10/13 trường cấp 3 thái phiên
i am in grade 10/13 high school in phien version
最終更新: 2019-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
các em học tiếng anh cũng giống như mình học chim hót
students learn english just like learn bird chirp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: