検索ワード: em không biết bạn chị là ai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em không biết bạn chị là ai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết bạn là ai

英語

i do not know who you are

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết anh là ai.

英語

i don't know who you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết bạn là ai ?

英語

i can speak a little english.

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết em là ai nữa.

英語

i don't know who i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết hắn là ai cả!

英語

(stammering) i don't know who he is!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết người đó là ai.

英語

i don't know who she is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em vẫn không biết chúng là ai?

英語

- you still have no idea?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết tiến sĩ brown là ai.

英語

i don't know who doc brown is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết anh là ai phải không?

英語

you don't know who i am, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị sẽ cho em biết chị là ai.

英語

i'll tell you who i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết chị là ai.

英語

i know who you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã không biết em là ai.

英語

- i didn't know who you were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết phải nói với ai nữa.

英語

i did not know who else to turn to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không cho chị biết là ai được.

英語

-i can't tell you who.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-em ...không biết em đã lấy ai nữa.

英語

- i just... i don't know who i married. - can you wait a second?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết. em chưa từng gặp chị ấy.

英語

i haven't seen her yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết là chị có nhiều đến vậy

英語

i didn't even know you had this much stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết. nhân tiện, ai là christa?

英語

by the way, who is christa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em không biết, chỉ cần chị giúp em thôi?

英語

i don't know. will you just help me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em nghĩ chị không biết à?

英語

- stop it. - what, you don't think i know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,304,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK