人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em muốn ôm anh thật lâu
i want to hold you tight.
最終更新: 2023-06-21
使用頻度: 1
品質:
em muốn ôm anh bây giờ
i want to hug him now
最終更新: 2016-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ ôm anh ấy thật chặt.
now hold him there tight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn ôm chặt ông.
give him a hug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh họ, em muốn ôm anh một cái.
cousin, i want a hug, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em muốn biết sự thật?
you want the truth?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời lạnh quá. em muốn ôm anh bây giờ
Ê nhỏ điên
最終更新: 2019-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách anh ôm em thật chặt
the way that you hold me tight
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em muốn "phê" thật à?
and you seriously wanna get high?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
em muốn biết sự thật chứ?
you want to know the truth?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn nói anh thật mạnh mẽ.
i'd say you're strong enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cột qua tay anh ấy, thật chặt.
and try to cannulate and get some ivs into him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình muốn ôm.
- cecile? - i need a hug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bám thật chặt!
hang on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn ôm em
i want to see you sooner
最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn ôm em.
i want to hold you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy bám thật chặt!
hold on tight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng chúng tôi muốn dành cho anh ấy 1 cái ôm thật chặt.
but we should all just give him one big hug
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn ôm bạn ngủ
i want to hug you to sleep
最終更新: 2022-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật sự rất muốn.
i really do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: