検索ワード: em nóng lòng chờ được ôm anh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em nóng lòng chờ được ôm anh

英語

j1 i can hardly wait to hold you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em nóng lòng muốn được ôm anh

英語

j1 i can hardly wait to hold you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thật nóng lòng chờ đợi

英語

i can't wait to see that da

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi đi nhé. -vâng, em nóng lòng chờ ông.

英語

ooh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nóng lòng chờ đợi đến ngày đó

英語

i can't wait for that day

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nóng lòng đi ăn trưa lắm rồi.

英語

i am more than ready for lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ đang nóng lòng chờ xem tai hoạ này đây.

英語

i can't wait to see this disaster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"mẹ và cha đang nóng lòng chờ các con tới.

英語

"mother and i waiting impatiently your arrival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nếu được ôm anh cho tới khi cả hai ta cùng chết.

英語

if i could only hold you till we were both dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yêu anh rất nhiều, cho nên em nóng lòng muốn biết cuộc sống mới của anh...

英語

i love you so much, which is why i can't wait to find out what new life you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ nói là cổ nóng lòng chờ cậu trong phòng ngủ.

英語

she says she can wait for you in the bedrroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, tôi rất nóng lòng chờ bị tấn công bởi cái dĩa ném chó.

英語

yeah, well, i can't wait to get attacked by a dog dish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết mọi người đang rất nóng lòng chờ đợi. màn diễn chính tối nay.

英語

i know you have been eagerly awaiting tonight's main attraction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nhớ nhanh lên. mẹ tôi đang nóng lòng chờ đợi sự ra mắt của cuốn thanh tra drowell mới nhất.

英語

and do hurry. my mother's impatiently awaiting the arrival of the newest inspector dorwell book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

manuel pellegrini cho biết ông hiện chưa rõ aguero sẽ phải nghỉ mất bao lâu và đang nóng lòng chờ đợi kết quả kiểm tra từ bác sĩ.

英語

manuel pellegrini says he won't guess how long aguero will be out for and is now anxiously awaiting the results of further medical assessments.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,617,288 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK