プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em nghỉ ngơi đi
let's rest
最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi đi.
save your breath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nghỉ ngơi đi
take a rest
最終更新: 2020-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi?
rest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nghỉ ngơi đi.
the rest is just crazy talk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nên nghỉ ngơi đi.
you're supposed to be taking it easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ừ, em nghỉ ngơi đi.
yeah, get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến lúc nghỉ ngơi rồi
it's time to rest!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ash, có lẽ cậu cần... nghỉ ngơi đi.
ash, you might wanna... (whispering) just relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nghỉ ngơi đi, được chứ?
get some rest, ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi đi
relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
nghỉ ngơi đi.
get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
nghỉ ngơi đi!
you take care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ ngơi đi.
- give it a rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy đã nghỉ ngơi cám ơn
he's resting well. thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kẻ già này cần nghỉ ngơi rồi.
this old man needs his sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố nghỉ ngơi đi
try to rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nghỉ ngơi đi.
let's get an early rest
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi đi, tex.
get some rest, tex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu nghỉ ngơi đi.
- i just want to go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: