検索ワード: em qua vietnam lần nào chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em qua vietnam lần nào chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- em thử lần nào chưa?

英語

- do you stumble?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em đã quyết định qua chưa?

英語

- have you decided?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đến vietnam bao nhiêu lần rồi

英語

is zalo also used in malaysia?

最終更新: 2023-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi ngưoif đã qua vietnam bảo h chưa , còn tôi thì chưa

英語

did everyone go to vietnam to tell me, and i didn't?

最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chưa từng chơi qua.

英語

i've never done it before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã đi qua chỗ này rất nhiều lần và em chưa bao giờ nghĩ như thế.

英語

i've passed through here many times and i never thought about it that way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nghĩ anh chưa nghĩ qua hả?

英語

you don't think i've thought this through?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em o truong

英語

what are you doing

最終更新: 2016-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ch�o em.

英語

ch

最終更新: 2012-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- em b? o....

英語

- i said...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh chưa hề nghe nói đến i 4 v n . c o m . v n sao?

英語

- know him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,108,810 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK