プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em thương anh nhiều lắm
i love you a lot
最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
em thương a nhiều lắm
i
最終更新: 2021-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em bị thương nhiều lắm.
- you're very hurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nhớ anh nhiều lắm.
i missed you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em nhớ anh nhiều lắm.
- i miss you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"em yêu anh nhiều lắm!"
i love you too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi thương bạn nhiều lắm
最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông thương con nhiều lắm.
grandpa loves you very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em yêu anh nhiều lắm không
watch out for boys
最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
aaron, em yêu anh nhiều lắm.
i love you, aaron, so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em yêu anh nhiều lắm, thật đấy."
i love you so much, i do."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
em thương anh không
do you love me
最終更新: 2020-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn anh nhiều lắm.
thank you so much !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
nhiều lắm
lots.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
nhiều lắm.
a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- chúa ơi, oz, em yêu anh nhiều lắm.
-god, oz, i love you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhiều lắm.
- many.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nhiều lắm!
- do you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nhớ anh nhiều lắm. người yêu cũ ạ
i miss you so much. ex-sir
最終更新: 2016-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạ nhiều lắm.
too many to number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: