検索ワード: em trai của tôi đấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em trai của tôi đấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

của tôi đấy.

英語

that's actually mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là em trai tôi đấy!

英語

whoo! yeah! that's my brother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em trai của vua.

英語

king. and the brοther οf... οf a king.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu trai tôi đấy!

英語

cass: that's my nephew!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em trai của tôi dậy muộn hơn tôi

英語

my brother gets up later than i do

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em trai của tôi, chính là cậu.

英語

how could i not? my cousin jesus, it is you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà chị của tôi đấy.

英語

- there's my sister jill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

600 đô của tôi đấy!

英語

there goes my 600 bucks! man 4:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giấc mơ của tôi đấy.

英語

- it's my dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5°", con trai của tôi.

英語

my 5°", my son...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi theo anh trai của tôi

英語

i am following my brother

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh hãy dõi theo em trai của tôi, okay?

英語

you keep a lookout for my little brother, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chào chàng trai của tôi

英語

hey, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô cầm bút của tôi đấy.

英語

-you have my pen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chàng trai của tôi đó!

英語

- that's my boy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là em trai của cô ấy

英語

i'm her best friend.

最終更新: 2023-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

constantine là em trai của bull.

英語

constantine was bull`s brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em trai của jason, jeremy.

英語

jason's little brother, jeremy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn thích áo của tôi đấy.

英語

- he likes my shirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở thị trấn vì joseph em trai của tôi.

英語

i'm in town because of my brother joseph.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,631,413 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK