人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không dùng mạng xã hội
i'm so shy
最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
mạng xã hội trên một cái tv.
social networking on a television.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đề xuất ý tưởng cho kênh mạng xã hội
press agencies
最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
giãn cách xã hội
cross contamination
最終更新: 2021-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
"qua những mạng xã hội khác nhau."
"through different social networks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không, xã hội.
no, society.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một trong những chiến tích lẫy lừng của hắn là tấn công vào một mạng xã hội.
one of his most famous hacks was a social network attack
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có sử dụng mạng xã hội nào ngoài instagram không
do you use any social networks other than instagram?
最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong giống hội sinh viên.
looks like a fraternity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng tung tăng trong các mạng xã hội, mr. reese.
not everyone is a social butterfly, mr. reese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ giới trẻ ở việt nam dành nhiều thời gian vào lướt các mạng xã hội như facebook, ins
i think young people in vietnam spend a lot of time surfing social networks such as facebook, ins
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 3
品質:
参照:
giống như ngôi sao rock vậy, như l. ron.
i-it's like you're part rock star, part l. ron.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đâu có giống như tôi ngồi xóa một trang facebook.
it's not like i'm deleting a facebook page.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chia thế này rất giống việc phân chia đẳng cấp trong xã hội.
its like caste-system sir! .. a grade students-kings, c grade students-slaves!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: