検索ワード: fit boxing 2 リズム (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

fit boxing 2 リズム

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

boxing:

英語

boxing:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

boxing thái!

英語

thai boxing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn học boxing thái

英語

i want to learn thai boxing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là boxing thái sao?

英語

is this thai boxing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2

英語

10

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cuốn vé của 1 trận boxing.

英語

ah, a stamp from a boxing match.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...2...

英語

...two...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

- gần đây tôi có học boxing.

英語

- are you okay? - yeah. here you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

fit rust

英語

fit rust

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

2-2.

英語

no worries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng thường hát trong các trận boxing.

英語

they've been known to sing at boxing day, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ah. và đó là nhà vô địch boxing ở cambrigde.

英語

there we find the boxing champion of cambridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ dùng boxing thái để giết người cướp của có ngày

英語

will you use thai boxing to rob and kill people one day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thầy dạy các con boxing thái là để đánh người à?

英語

do i teach you boxing to hurt people?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hóa ra anna đã đoạt giải vô địch về judo và kick-boxing ở đại học

英語

turns out anna won honors in both judo and kick-boxing in college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó hay boxing tay không, mà anh ấy đã học ở marine corps.

英語

that or bare-knuckle boxing, which he learned in the marine corps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 người cứ tám chuyện boxing. chừng nào tao muốn tám thì tao sẽ nói mày.

英語

i'll tell you when i want to talk to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liệu có phải là cậu đã chơi boxing hơn 20 năm và đó là lý do cậu giỏi hơn tôi?

英語

could it be you've been boxing for 20 years and you're better than me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sun-fit sắt. vàng của người khờ.

英語

iron sulfide, also known as fool's gold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ, có thể kể đến các đoàn du lịch, và fit.

英語

coming from these accounts are tour groups as well as fit’s.

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,859,433 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK