プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
florin?
florin?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
15 đồng florin bạc...
fifteen silver florins.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một florin, phải chăng thưa ngài?
- a florin, signor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ vật liệu sẽ không thôi đã làm tốn thêm 200 florin.
the materials alone will cost another 200 florins.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là ta chưa kể tới là ngài đã ứng cho hắn khoản tiền là 50 đồng florin.
and yet i'm told you've advanced him a stipend of 50 florins.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: