プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bị ghi nhầm.
they were misfiled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gài cái cúc áo vào. Đi nào!
button that top button!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ bị nhầm lẫn.
i was trippin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị nhận diện nhầm thôi.
that's a case of mistaken identity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cài cúc áo lệch kìa.
your shirt's buttoned wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, ở đây bị in nhầm.
oh, this is a misprint.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái cúc bị bục thôi mà.
- the button popped!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
món cúc bị đầu độc, lucas.
the poisoned quail, lucas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: