プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
im.
shut up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
im!
quiet!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- im.
- silent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- im!
- quiet! - get off of me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
im đi
shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
im mồm.
shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- Đứng im
- stop wiggling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- im lặng.
- shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- im lặng!
- calm down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- im, richard.
- shut up, richard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em gái anh không biết giữ im lặng.
- your sister can't keep things quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
im đi, im đi.
shut up. shut up. shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
này cô gái trẻ , cô có thể im đi không
- sit down, tessa, for christ's sake. - l— i think— - hold on a minute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
im mồm! im mồm!
shut up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- im, loại gái hạng bét.
- quiet, ugly girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
im đi, im đi, im đi!
i can't fucking...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy im miệng lại, cô gái.
(twig snaps) (gasps) you shut your gab, woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- im đi. ngày sinh nhật của con gái của cô?
when your daughter's birthday is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao anh không chịu im miệng về cô gái đó đi?
why don't you shut up about that girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gặp các bạn trong việt nam im tìm kiếm cô gái duy nhất cho mối quan hệ
to meet you in vietnam im looking for single girl for relationship
最終更新: 2013-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照: