プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phong trào xây dựng cơ sở mới.
- what move? - to the new facility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một tay gây dựng cơ đồ.
builds a business single-handed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã gây dựng công ty này.
i built this company.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cần phải gây dựng lại liên minh.
i need to rebuild the league.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy nên,... anh đang gây dựng thorus.
so you built the torus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nghĩ về mọi thứ anh đã gây dựng.
think about everything you've worked for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh phải kiếm tiền để gây dựng cuốn tạp chí.
i've gotta get the money to get this magazine started, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể gây dựng cuộc sống cùng nhau.
we could make a life together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wally gây dựng nơi này từ hai bàn tay trắng.
wally built this place from the ground up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bruce, gia đình cậu giúp gây dựng thành phố này.
bruce, your family helped build this city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: